--

cải cách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải cách

+  

  • danh từ & động từ
  • Reform
    • cải cách dân chủ
      a democratic reform
    • thực hiện cải cách giáo dục
      to carry out the reform in education, to reform education
    • cải cách ruộng đất
      agrarian reform, land reform, agrarian revolution
    • cải cách điền địa
      bourgeois agrarian reform
Lượt xem: 722